Có 3 kết quả:
开发周期 kāi fā zhōu qī ㄎㄞ ㄈㄚ ㄓㄡ ㄑㄧ • 開發周期 kāi fā zhōu qī ㄎㄞ ㄈㄚ ㄓㄡ ㄑㄧ • 開發週期 kāi fā zhōu qī ㄎㄞ ㄈㄚ ㄓㄡ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) development cycle
(2) development period
(3) also written 開發週期|开发周期
(2) development period
(3) also written 開發週期|开发周期
Từ điển Trung-Anh
(1) development cycle
(2) development period
(2) development period
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) development cycle
(2) development period
(3) also written 開發週期|开发周期
(2) development period
(3) also written 開發週期|开发周期
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) development cycle
(2) development period
(2) development period
Bình luận 0